Có 4 kết quả:

凝炼 níng liàn ㄋㄧㄥˊ ㄌㄧㄢˋ凝煉 níng liàn ㄋㄧㄥˊ ㄌㄧㄢˋ凝練 níng liàn ㄋㄧㄥˊ ㄌㄧㄢˋ凝练 níng liàn ㄋㄧㄥˊ ㄌㄧㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 凝練|凝练[ning2 lian4]

Từ điển Trung-Anh

variant of 凝練|凝练[ning2 lian4]

Từ điển Trung-Anh

(1) concise
(2) compact
(3) condensed

Từ điển Trung-Anh

(1) concise
(2) compact
(3) condensed